Có 2 kết quả:

碍眼 ài yǎn ㄚㄧˋ ㄧㄢˇ礙眼 ài yǎn ㄚㄧˋ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be an irksome presence (i.e. sth or sb one wishes were not there)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be an irksome presence (i.e. sth or sb one wishes were not there)

Bình luận 0